Giá tham khảo dự án BĐS tại Tp.HCM tuần từ 19 đến 26/6
Qua chỉ số giá đất nền và căn hộ của Vinaland Invest cho thấy, chỉ số giá tuần từ 19 đến 26/6 không tăng điểm mà vẫn giữ nguyên so với tuần trước đó. Giá các dự án gần như không có sự thay đổi, ngoại trừ giá đất nền dự án 13B và 13C có sự giảm giá 0,5% so với tuần trước.
Bảng giá đất nền tham khảo tháng 6/2011 | ||||||||||
Dự án/Khu vực | Đường nội bộ > 10,5m | Đường nội bộ >17,5m | Đường trục chính >30m | Tăng giảm % | ||||||
TP. HCM | S<120m2 | 120 | S>240m2 | S<120m2 | 120 | S>240m2 | S<120m2 | 120 | S>240m2 | |
Quận 2 | ||||||||||
Thế Kỷ 21 | 35.5 | 35.8-37.2 | 45.9-49.5 | 0 | ||||||
Him Lam Lương Đình Của | 46.8 – 50.2 | 48.5-50.3 | 62.4 | 62.5-66.4 | 0 | |||||
Thạch Mỹ Lợi – Phú Nhuận | 30.5 – 34.3 | 43.7-47.6 | 0 | |||||||
Thuduc House | 38.7 - 43.5 | 51.2 – 52.5 | 51.4-52.7 | 0 | ||||||
Quận 7 | ||||||||||
Phú Mỹ -Vạn Phát Hưng | 31 - 33 | 38 – 40.5 | 0 | |||||||
Sadeco Ven Sông | 31 – 33.2 | 34 - 36 | 0 | |||||||
Him Lam Kênh Tẻ | 46.5 - 48 | 70 - 80 | 0 | |||||||
Hưng Gia-Hưng Phước | 67 - 70 | 84 - 86 | 0 | |||||||
13A | | 13 | 0 | |||||||
Quận 8 | ||||||||||
Phú Lợi –Hai Thành | 10.5 – 12 | 15 – 17.2 | 0 | |||||||
Quận 9 | ||||||||||
Bắc Rạch Chiếc | 15.7 – 17 | 18.7 – 19.2 | 0 | |||||||
Gia Hòa | 12.8 – 14.2 | 15.5 - 16 | 0 | |||||||
Hưng Phú | 11.5 | 12.6 | 12.2 | 14 | 0 | |||||
Nam Long | 14.5-17.3 | 16.5 | 20 - 24 | 0 | ||||||
Huyện Bình Chánh | ||||||||||
Trung Sơn | 40 - 51 | 52 – 56.5 | 0 | |||||||
Đại Phúc | 13.5 – 14.5 | 27 - 30 | 0 | |||||||
Intresco 6B | 12.5 | 18 | 26.5 | 29 | 0 | |||||
Cienco 5 | 6 - 7 | 7 - 8 | 0 | |||||||
13A | 10 | 12 | 14.5 - 15 | 15.8 | 0 | |||||
13B | 18.9 - 21 | 21 – 21.8 | -0.5 -> 0 | |||||||
13C | 16– 17.5 | -0.6 -> 0 | ||||||||
Quận Bình Tân | ||||||||||
Hồ Học Lãm | 14 - 15 | 15 - 16 | 0 | |||||||
Ao Sen- Tên Lửa | 11.5 - 13 | 36 | 39 | 0 | ||||||
Huyện Nhà Bè | ||||||||||
Phú Xuân –Vạn Phát Hưng | 9.5 | 11 | 12 | 13.5 | 0 | |||||
Cotec Phú Xuân | 7 | 8 | 8.5 | 10 | 0 | |||||
Thái Sơn 1 | 13 - 15 | 15 - 17 | 0 |
Bảng giá tham khảo căn hộ chung cư tháng 6/2011 | |||||
Địa điểm | Dự án/Khu vực | Diện tích (m2) | Giá tham khảo/m2 | Tăng giảm % | |
TP HCM | |||||
Quận 2 | Thịnh Vượng | 76-183 | 19.9-23.3 | 0 | |
An Phú – An Khánh | 141.6 | 24.5-25.7 | 0 | ||
An Hòa | 75-95-100 | 19.5 - 21.2 | 0 | ||
An Cư | 98 – 105 | 24.5 – 25.9 | 0 | ||
Bình Minh | 95 – 108 | 19.6 – 22.4 | 0 | ||
Cantavil | 98 – 140 | 31.7 – 37.3 | 0 | ||
Thủ Thiêm Xanh | 60 – 120 | 15.2 – 16.5 | 0 | ||
Thảo Điền River View | 105 - 120 | 29.1-31.2 | 0 | ||
Xi River View Palace | 145 - 202 | 30 - 33 | 0 | ||
Quận 4 | Orient Apartment | 99 | 27 | 0 | |
H2 Hoàng Diệu | 70 | 27.5 | 0 | ||
H3 Hoàng Diệu | 101 | 33 | 0 | ||
Contrexim | 78.4 - 90 | 25 – 25.5 | 0 | ||
Quận 5 | 155 Nguyễn Chí Thanh | 60 | 27.4 | 0 | |
Quận 6 | Tân Thịnh Lợi | 74.5 | 18.79 | 0 | |
Quận 7 | Belleza | 127 | 17 - 18 | 0 | |
Phú Mỹ | 77 - 177 | 20 – 23.5 | 0 | ||
Hoàng Anh Gia Lai 1 | 77 - 114 | 19 - 20 | 0 | ||
Hoàng Anh Gia Lai 2 | 118 – 187.6 | 16 – 19.5 | 0 | ||
Nam Khang | 120 - 121 | 32 - 34 | 0 | ||
An Viên | 73 - 76 | 19.5 - 21 | 0 | ||
Quận 8 | Phú Lợi | 74 | 9.5 – 10.6 | 0 | |
CityGate | 86 - 190 | 18.5 – 20.5 | 0 | ||
Ngọc Nam Phương | 90 - 118 | 18.6 - 21 | 0 | ||
Quận 9 | Richland Hill | 100 - 120 | 22 – 22.5 | 0 | |
Phố Đông Hoa Sen | 55 - 94 | 13 – 13.5 | 0 | ||
Quận 11 | Hòa Bình | 87 | 18.4 | 0 | |
Quận 12 | Kim Tâm Hải | 65 - 70 | 14 – 15.5 | 0 | |
Huyện Bình Chánh | Hồng Lĩnh Plaza | 65 - 97 | 21 – 24.5 | 0 | |
A View | 83 - 110 | 13.5 - 15 | 0 | ||
Conic Đình Khiêm (Block A, B) | 55 – 74 | 12.5 - 14 | 0 | ||
The Mansion | 83 - 101 | 12 - 14 | 0 | ||
Quận Bình Tân | An Lạc | 80 - 105 | 9.5 - 12 | 0 | |
Lê Thành | 50 - 68 | 11 – 11.2 | 0 | ||
Vĩnh Tường Tây SG | 90 - 120 | 10.5 – 13.5 | 0 | ||
Huyền Nhà Bè | Phú Hoàng Anh | 87 - 129 | 20 - 30 | 0 | |
Hoàng Anh Gia Lai 3 | 99 - 126 | 19 - 21 | 0 | ||
Tân Phú | Trung Đông Plaza | 55 | 13.8 | 0 | |
Phú Thạch | 82 | 18 | 0 | ||
Thủ Đức | Babylon Residence | 75 - 117 | 14.5 - 17 | 0 | |
Lan Phương MHBR | 62 | 14.3 | 0 | ||
Sun View 1 | 73.5 | 15 | 0 | ||
Ghi chú: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Đơn vị tính: Triệu đồng/m2 | |||||
(Theo Cafef)
- 0
- By Admin
- 29/06/2011
- 17