Giá tham khảo dự án BĐS Tp.HCM tuần từ 17/10 đến 22/10
Thị trường đất nền ghi nhận duy nhất dự án Thủ Đức House tăng 0.1 triệu đồng/m2 , tương đương 0.4%. Thị trường căn hộ cũng có xu hướng tương tự khi chỉ có dự án Bình Minh có biến động nhẹ với mức tăng 0.1 triệu đồng/m2, tương đương 0.4%.
Bảng giá đất nền tham khảo tuần 3 tháng 10 | ||||||||||
Dự án/Khu vực | Đường nội bộ > 10,5m | Đường nội bộ >17,5m | Đường trục chính >30m | Tăng giảm % | ||||||
TP. HCM | S<120 m2
| 120<S<240 m2
| S>240 m2
| S<120 m2
| 120<S<240 m2
| S>240 m2
| S<120 m2
| 120<S<240 m2
| S>240 m2
|
|
Quận 2 | ||||||||||
Thế Kỷ 21 |
| 35.5 | 35.6-37 |
|
|
| 45.2-49.6 |
|
| 0 |
| 46.5 – 49.9 | 50.3 |
| 61.9 |
|
| 65.9 |
| 0 | |
| 30.6 – 34.3 |
|
|
|
|
| 43.6-47.3 |
| 0 | |
| 38.5 - 43.2 |
|
|
|
|
| 51.2 | 52.1 | 0->0.3 | |
Quận 7
| ||||||||||
|
| 31 - 33 |
|
|
|
|
| 38 – 40.5 |
| 0 |
31 – 33.2 |
|
|
|
|
| 34 - 36 |
|
| 0 | |
46.5 - 48 |
|
|
|
|
| 70 - 80 |
|
| 0 | |
67 - 70 |
|
| 84 -86 |
|
|
|
|
| 0 | |
13A |
|
|
|
| 13 |
|
|
|
| 0 |
Quận 8 | ||||||||||
| 10.5 – 12 |
|
|
|
|
| 15 – 17.2 |
|
| 0 |
Quận 9 | ||||||||||
15.7 – 17 |
|
|
|
|
|
| 18.7 – 19.2 |
| 0 | |
Gia Hòa |
| 12.8 – 14.2 |
|
|
|
|
| 15.5 - 16 |
| 0 |
Hưng Phú | 11.5 | 12.6 |
|
|
|
| 12.2 | 14 |
| 0 |
Nam Long |
|
| 14.5-17.3 |
| 16.5 |
|
| 20 - 24 |
| 0 |
Huyện Bình Chánh | ||||||||||
Trung Sơn | 40 - 51 |
|
|
|
|
| 52 – 56.5 |
|
| 0 |
Đại Phúc |
| 13.5 – 14.5 |
|
|
|
|
| 27 - 30 |
| 0 |
12.5 | 18 |
|
|
|
| 26.5 | 29 |
| 0 | |
Cienco 5 | 6 - 7 |
|
| 7 - 8 |
|
|
|
|
| 0 |
13A | 9.8 | 12 |
|
|
|
| 14.5 - 15 | 15.7 |
| 0 |
13B |
| 18.5 – 19.6 |
|
|
|
|
| 20.5 – 21.5 |
| 0 |
13C | 16.5– 17.6 |
|
|
|
|
|
|
| 19-20.5 |
|
Quận Bình Tân | ||||||||||
Hồ Học Lãm | 14 - 15 |
|
| 15 - 16 |
|
|
|
|
| 0 |
Ao Sen- Tên Lửa | 11.5 - 13 |
|
|
|
|
| 36 | 39 |
| 0 |
Huyện Nhà Bè | ||||||||||
| 9.5 | 11 |
|
|
| 12 |
| 13.5 | 0
| |
Cotec Phú Xuân | 7 | 8 |
| 8.5 | 10 |
|
|
|
| 0 |
Thái Sơn 1 |
| 14 – 16 |
|
| 16 – 19 |
|
|
|
| 0 |
Ghi chú: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Đơn vị tính: Triệu đồng/m2 |
Bảng giá tham khảo căn hộ chung cư tuần 3 tháng 10 | |||||
Địa điểm | Dự án/Khu vực | Diện tích (m2) | Giá tham khảo/m2 | Tăng giảm % | |
Quận 2 | Thịnh Vượng | 76-183 | 19.8-23 | 0 | |
An Phú – An Khánh | 141.6 | 24.6-25.6 | 0 | ||
An Hòa | 75-95-100 | 19.3 - 21..2 | 0 | ||
An Cư | 98 – 105 | 24.5 – 25.8 | 0 | ||
Bình Minh | 95 – 108 | 19.2 – 22.5 | 0->0.4 | ||
Cantavil | 98 – 140 | 31.4 – 36.9 | 0 | ||
Thủ Thiêm Xanh | 60 – 120 | 15.2 – 16.5 | 0 | ||
Thảo Điền River View | 105 - 120 | 29.2-31.1 | 0 | ||
Xi RiverView Palace | 145 - 202 | 30 - 33 | 0 | ||
Quận 7 | Belleza | 127 | 17 - 18 | 0 | |
Phú Mỹ | 77 - 177 | 20 – 23.5 | 0 | ||
Hoàng Anh Gia Lai 1 | 77 - 114 | 19 - 20 | 0 | ||
Hoàng Anh Gia Lai 2 | 118 – 187.6 | 16 – 19.5 | 0 | ||
Nam Khang | 120 - 121 | 32 - 34 | 0 | ||
An Viên | 73 - 76 | 19.5 - 21 | 0 | ||
Quận 8 | Phú Lợi | 74 | 9.5 – 10.6 | 0 | |
CityGate | 86 - 190 | 18.5 – 20.5 | 0 | ||
Ngọc Nam Phương | 90 - 118 | 18.6 - 21 | 0 | ||
Quận 9 | Richland Hill | 100 - 120 | 22 – 22.5 | 0 | |
Phố Đông Hoa Sen | 55 - 94 | 13 – 13.5 | 0 | ||
Huyện Bình Chánh | Hồng Lĩnh Plaza | 65 - 97 | 20– 24.5 | 0 | |
A View | 83 - 110 | 13- 14.5 | 0 | ||
Conic Đình Khiêm (Block A, B) | 55 – 74 | 12 – 13.5 | 0 | ||
The Mansion | 83 - 101 | 11.2 – 13.5 | 0 | ||
Quận Bình Tân | An Lạc | 80 - 105 | 9.5 - 12 | 0 | |
Lê Thành | 50 - 68 | 11 – 11.2 | 0 | ||
Vĩnh Tường Tây SG | 90 - 120 | 10.5 – 13.5 | 0 | ||
Huyền Nhà Bè | Phú Hoàng Anh | 87 - 129 | 20 - 30 | 0 | |
Hoàng Anh Gia Lai 3 | 99 - 126 | 19 - 21 | 0 | ||
Ghi chú: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Đơn vị tính: Triệu đồng/m2 |
(Theo TTVN/CafeF)
- 0
- By Admin
- 24/10/2011
- 17