Giá chào bán tham khảo dự án tại Tp.HCM tuần từ 11 đến 17/7
Một số dự án đất nền tại Quận 2 có mức giảm 0,3-0% như: Thế Kỷ 21, Him Lam- Lương Định Của, Thạnh Mỹ Lợi - Phú Nhuận, Thủ Đức House. Đáng chú ý, huyện Bình Chánh có dự án 13B giảm 1.5%, dự án 13C có mức giảm 1.1%.Trong khi đó, chỉ số giá căn hộ tuần 28 không tăng điểm mà vẫn giữ nguyên so với tuần trước đó. Giá các dự án gần như không có sự thay đổi, ngoại trừ căn hộ dự án Bình Minh có sự giảm giá 0,1 triệu/m2 tương đương 0,5%.
Bảng giá đất nền tham khảo tuần 28 | ||||||||||
Dự án/Khu vực | Đường nội bộ > 10,5m | Đường nội bộ >17,5m | Đường trục chính >30m | Tăng giảm % | ||||||
TP. HCM | S<120 m2
| 120
| S>240 m2
| S<120 m2
| 120
| S>240 m2
| S<120 m2
| 120
| S>240 m2
|
|
Quận 2 | ||||||||||
Thế Kỷ 21 |
| 35.5 | 35.6-37 |
|
|
| 45.3-49.4 |
|
| -0.3->0 |
| 46.6 – 50 | 48.5-50.3 |
| 62.1 |
|
| 66.2 |
| -0.2->0 | |
| 30.4 – 34.2 |
|
|
|
|
| 43.6-47.5 |
| -0.2->0 | |
| 38.4 - 43.3 |
|
|
|
|
| 51.4 | 52.7 | -0.3->0 | |
Quận 7
| ||||||||||
|
| 31 - 33 |
|
|
|
|
| 38 – 40.5 |
| 0 |
31 – 33.2 |
|
|
|
|
| 34 - 36 |
|
| 0 | |
46.5 - 48 |
|
|
|
|
| 70 - 80 |
|
| 0 | |
67 - 70 |
|
| 84 -86 |
|
|
|
|
| 0 | |
13A |
|
|
|
| 13 |
|
|
|
| 0 |
Quận 8 | ||||||||||
| 10.5 – 12 |
|
|
|
|
| 15 – 17.2 |
|
| 0 |
Quận 9 | ||||||||||
15.7 – 17 |
|
|
|
|
|
| 18.7 – 19.2 |
| 0 | |
Gia Hòa |
| 12.8 – 14.2 |
|
|
|
|
| 15.5 - 16 |
| 0 |
Hưng Phú | 11.5 | 12.6 |
|
|
|
| 12.2 | 14 |
| 0 |
Nam Long |
|
| 14.5-17.3 |
| 16.5 |
|
| 20 - 24 |
| 0 |
Huyện Bình Chánh | ||||||||||
Trung Sơn | 40 - 51 |
|
|
|
|
| 52 – 56.5 |
|
| 0 |
Đại Phúc |
| 13.5 – 14.5 |
|
|
|
|
| 27 - 30 |
| 0 |
12.5 | 18 |
|
|
|
| 26.5 | 29 |
| 0 | |
Cienco 5 | 6 - 7 |
|
| 7 - 8 |
|
|
|
|
| 0 |
13A | 10 | 12 |
|
|
|
| 14.5 - 15 | 15.8 |
| 0 |
13B |
| 18.6 – 20.5 |
|
|
|
|
| 21 – 21.8 |
| -1.5->--0.5 |
13C | 16– 17.5 |
|
|
|
|
|
|
| 19-20.5 | -1.1->0 |
Quận Bình Tân | ||||||||||
Hồ Học Lãm | 14 - 15 |
|
| 15 - 16 |
|
|
|
|
| 0 |
Ao Sen- Tên Lửa | 11.5 - 13 |
|
|
|
|
| 36 | 39 |
| 0 |
Huyện Nhà Bè | ||||||||||
| 9.5 | 11 |
|
|
| 12 |
| 13.5 | 0
| |
Cotec Phú Xuân | 7 | 8 |
| 8.5 | 10 |
|
|
|
| 0 |
Thái Sơn 1 |
| 13 - 15 |
|
| 15 - 17 |
|
|
|
| 0 |
Ghi chú: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Đơn vị tính: Triệu đồng/m2 |
| Bảng giá tham khảo căn hộ chung cư tuần 28 | ||||
Địa điểm | Dự án/Khu vực | Diện tích (m2) | Giá tham khảo/m2 | Tăng giảm % | |
TP HCM | |||||
Quận 2 | Thịnh Vượng | 76-183 | 19.9-23.3 | 0 | |
| An Phú – An Khánh | 141.6 | 24.5-25.7 | 0 | |
| An Hòa | 75-95-100 | 19.5 - 21.2 | 0 | |
| An Cư | 98 – 105 | 24.5 – 25.9 | 0 | |
| Bình Minh | 95 – 108 | 19.4 – 22.3 | -0.5-> -0.4 | |
| Cantavil | 98 – 140 | 31.5 – 37.3 | 0 | |
| Thủ Thiêm Xanh | 60 – 120 | 15.2 – 16.5 | 0 | |
| 105 - 120 | 29.1-31.2 | 0 | ||
| 145 - 202 | 30 - 33 | 0 | ||
Quận 4 | Orient Apartment | 99 | 27 | 0 | |
| H2 Hoàng Diệu | 70 | 27.5 | 0 | |
| H3 Hoàng Diệu | 101 | 33 | 0 | |
| Contrexim | 78.4 - 90 | 25 – 25.5 | 0 | |
Quận 5 | 155 Nguyễn Chí Thanh | 60 | 27.4 | 0 | |
Quận 6 | Tân Thịnh Lợi | 74.5 | 18.79 | 0 | |
Quận 7 | Belleza | 127 | 17 - 18 | 0 | |
| Phú Mỹ | 77 - 177 | 20 – 23.5 | 0 | |
| Hoàng Anh Gia Lai 1 | 77 - 114 | 19 - 20 | 0 | |
| Hoàng Anh Gia Lai 2 | 118 – 187.6 | 16 – 19.5 | 0 | |
| Nam Khang | 120 - 121 | 32 - 34 | 0 | |
| An Viên | 73 - 76 | 19.5 - 21 | 0 | |
Quận 8 | Phú Lợi | 74 | 9.5 – 10.6 | 0 | |
| CityGate | 86 - 190 | 18.5 – 20.5 | 0 | |
| Ngọc Nam Phương | 90 - 118 | 18.6 - 21 | 0 | |
Quận 9 | 100 - 120 | 22 – 22.5 | 0 | ||
| Phố Đông Hoa Sen | 55 - 94 | 13 – 13.5 | 0 | |
Quận 11 | Hòa Bình | 87 | 18.4 | 0 | |
Quận 12 | Kim Tâm Hải | 65 - 70 | 14 – 15.5 | 0 | |
Huyện Bình Chánh | Hồng Lĩnh Plaza | 65 - 97 | 21 – 24.5 | 0 | |
| A View | 83 - 110 | 13.5 - 15 | 0 | |
| 55 – 74 | 12.3 – 13.8 | 0 | ||
| The Mansion | 83 - 101 | 12 - 14 | 0 | |
Quận Bình Tân | An Lạc | 80 - 105 | 9.5 - 12 | 0 | |
| Lê Thành | 50 - 68 | 11 – 11.2 | 0 | |
| Vĩnh Tường Tây SG | 90 - 120 | 10.5 – 13.5 | 0 | |
Huyền Nhà Bè | Phú Hoàng Anh | 87 - 129 | 20 - 30 | 0 | |
| Hoàng Anh Gia Lai 3 | 99 - 126 | 19 - 21 | 0 | |
Tân Phú | Trung Đông Plaza | 55 | 13.8 | 0 | |
| Phú Thạch | 82 | 18 | 0 | |
Thủ Đức | Babylon Residence | 75 - 117 | 14.5 - 17 | 0 | |
| Lan Phương MHBR | 62 | 14.3 | 0 | |
| Sun View 1 | 73.5 | 15 | 0 | |
Ghi chú: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo Đơn vị tính: Triệu đồng/m2
|
(Theo TTDN)
- 0
- By Admin
- 14/07/2011
- 17